Có 1 kết quả:
斑竹 bān zhú ㄅㄢ ㄓㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giống trúc có vằn
Từ điển Trung-Anh
mottled bamboo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0